DECUONG.VN Chia Sẻ Cương Ôn Luyện Thi Các Lớp

Phân tích tác phẩm Nỗi sầu oán của người cung nữ hay nhất khám phá sâu sắc tâm trạng và nỗi niềm của những người cung nữ trong xã hội phong kiến. Phân tích tác phẩm này giúp làm sáng tỏ các yếu tố văn hóa và xã hội, đồng thời phản ánh những bất công và cảm xúc của các nhân vật, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về nghệ thuật và bối cảnh lịch sử của tác phẩm.

1. Dàn ý chi tiết phân tích đoạn trích Nỗi sầu oán của người cung nữ

Mở bài:

Giới thiệu khái quát về tác phẩm (nhan đề, tác giả) và nêu ý kiến chung về tác phẩm - Nguyễn Gia Thiều (1741 – 1798), hiệu là Ôn Như, làm quan được phong tước hầu, nên còn gọi là Ôn Như Hầu, quê ở làng Liễu Ngạn, huyện Siêu Loại, xứ Kinh Bắc, (nay là thôn Liễu Ngạn, xã Ngũ Thái, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh). Ông nổi tiếng với tác phẩm“Cung oán ngâm” - “Cung oán ngâm” là bài ca ai oán của người cung nữ có tài sắc, được vua yêu chuộng, nhưng chẳng bao lâu bị ruồng bỏ. Ở trong cung, nàng xót thương cho thân phận của mình và oán trách nhà vua phụ bạc. Qua khúc ngâm, tác giả còn gửi gắm quan niệm của mình về cuộc đời bạc bẽo, phù du. Cả khúc ngâm dài 356 câu song thất lục bát, thể hiện một ngôn ngữ tài hoa đài các, nhiều chữ Hán và điển cố. Đoạn trích “Nỗi sầu ai oán của người cung nữ” diễn tả tâm trạng đau khổ của người cung nữ bị thất sủng đồng thời là lời lên án, tố cáo xã hội tàn nhẫn đã đẩy người phụ nữ vào trong hoàn cảnh bi ai khốn cùng.

Thân bài: 

a. Phân tích nội dung, chủ đề của đoạn trích:

b. Kết cấu đoạn trích gồm hai đoạn nhỏ:

Đoạn 1: Bốn khổ thơ đầu: cảnh cung cấm xa hoa tráng lệ đối lập với tinh cảnh lẻ loi, buồn tủi của cung nữ bị bỏ rơi, bị lãng quên.

- Đoạn 2: Năm khổ thơ còn lại: cảnh sống đày đọa kéo dài của người cung nữ với nỗi thất vọng nặng nể trong cảnh ngày đêm ngóng trông, chờ đợi nhà vua.

Kết bài:

Qua đoạn trích Nỗi sầu oán của người cung nữ, tác giả đã thể hiện được tất cả nỗi niềm bi phẫn của người cung nữ trong tình cảnh sống thê thảm, sau khi bị nhà vua ruồng bỏ. Chế độ vua chúa ngày xưa đã chà đạp lên quyền sống, quyền hạnh phúc của con người, nhất là người phụ nữ. Tiếng nói nhân văn sâu sắc ở đây chính là sự cảm thông với cảnh ngộ của những con người khốn khổ, nạn nhân của chế độ phong kiến ấy.

Phân tích đoạn trích Nỗi sầu oán của người cung nữ mấu số 1

Tục tuyển cung nữ là một thực trạng tội ác kéo dài hàng nghìn năm dưới chế độ phong kiến. Các vua chúa thời xưa thường yêu cầu có hàng trăm mỹ nữ và cung tần để phục vụ, khiến nhiều thiếu nữ trẻ đẹp bị đưa vào cung. Những người trúng tuyển phải sống biệt lập trong "tiêu phòng," hoàn toàn cắt đứt liên lạc với gia đình và xã hội bên ngoài.

Số phận bất hạnh của các cung nữ đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà văn, nhà thơ, đặc biệt là dưới triều đại vua Lê, chúa Trịnh. Mặc dù có nhiều tác phẩm viết về họ, không tác phẩm nào thể hiện sự tố cáo sâu sắc như "Cung oán ngâm" của Nguyễn Gia Thiều.

"Cung oán ngâm" là bài ca ai oán của một cung nữ tài sắc, người từng được vua yêu thương nhưng nhanh chóng bị bỏ rơi trong thời thanh xuân. Nỗi hờn tủi và sự uất ức dâng tràn, giày vò tâm hồn nàng, khiến nàng day dứt không nguôi. Sống cô đơn trong cung cấm, nàng cảm thấy tiếc nuối cho tuổi xuân lãng phí và oán trách vua đã phụ bạc mình. Qua tác phẩm, tác giả phản ánh nỗi đau và sự tuyệt vọng của người cung nữ, đồng thời thể hiện quan điểm về cuộc đời vô nghĩa và bạc bẽo. 

Đoạn trích từ câu 209 đến câu 244 diễn tả sự đau khổ của cung nữ khi bị thất sủng, sống trong cô đơn giữa bốn bức tường lạnh lẽo, tiếc nuối tuổi trẻ và uất ức về những bất công đối với số phận mình.

Có thể chia đoạn trích làm hai đoạn nhỏ:

Đoạn 1. Bốn khổ thơ đầu: cảnh cung cấm xa hoa tráng lệ và cuộc sống lẻ loi, buồn tủi của người cung nữ bị thất sủng.

Đoạn 2. Năm khổ thơ tiếp theo: Cảnh sống đày đọa kéo dài với nỗi thất vọng nặng nề mà cung nữ phải gánh chịu.

Mở đầu đoạn trích, hình ảnh cô đơn của người cung nữ hiện lên rất rõ nét: Trong cung quế âm thầm chiếc bóng Đêm năm canh trông ngóng lần lần.

Sự đối lập giữa khung cảnh xa hoa, tráng lệ với cuộc sống tối tăm u uất nơi cung cấm làm nổi bật bóng dáng nhỏ bé đến tội nghiệp. Nhà thơ đã chọn thời gian ban đêm để nhân vật trữ tình dễ dàng bộc lộ tâm sự của mình. Bị nhà vua bỏ rơi trong tòa nhà lộng lẫy, mênh mông, người cung nữ suốt năm canh đứng tủi ngồi sầu, khắc khoải trông ngóng lần lần và chờ mong vô vọng.

Trong tình cảnh ấy, nàng ý thức rất rõ về thân phận mình và nhận biết rất rõ kẻ đã gây ra tai họa khủng khiếp cho đời mình. Nàng là người đã bị giết chết không phải bằng gươm sắc mà bằng cách Kéo dài cuộc sống buồn bã không lối thoát trong cảnh chăn gối lẻ loi, lạnh lẽo.

Qua lời thở than oán trách của người cung nữ, hình ảnh nhà vua hiện lên đúng với bộ mặt của kẻ bạc tình:

Khoảnh làm chi bấy chúa xuân!

 

Chơi hoa cho rữa nhụy dần lại thôi.

Khoảnh có nghĩa là chơi khăm, chơi ác. Nỗi cô đơn giày vò, giằng xé tâm hồn người cung nữ, khiến nàng phải cất lên lời oán trách gay gắt. Nàng nhớ lại những ngày được vua sủng ái, còn giờ đây, nàng như bị nhấn chìm trong sự hờ hững, lãng quên.

Ở những khổ thơ tiếp theo, tác giả miêu tả khung cảnh xa hoa tráng lệ nơi cung cấm, đối lập với nỗi cô đơn lẻ loi của người cung nữ:

Lầu đãi nguyệt / đứng ngồi dạ vũ,

 

Gác thừa lương / thức ngủ thu phong.

 

Phòng tiêu / lạnh ngắt như đông,

 

Gương loan / bẻ nửa, dải đồng / xé đôi.

Nơi nàng sống thật đẹp đẽ và đầy đủ tiện nghi, nhưng tất cả đều trở nên vô nghĩa, trớ trêu, chí gợi thêm nỗi sầu, nỗi thảm trong lòng nàng mà thôi.

Tiếp theo là những câu thơ miêu tả nỗi thất vọng nặng nề của người cung nữ, là lời thở than và đúng hơn là tiếng kêu đứt ruột. Dù buồn bã hay oán trách, không một cảm xúc nào của nàng ở mức độ trung bình, vừa phải mà tất cả đều gay gắt, mãnh liệt:

Chiều ủ dột giấc mai khuya sớm,

 

Vẻ bâng khuâng hồn bướm vẩn vơ.

 

Thâm khuê vắng ngắt như tờ,

 

Cửa châu gió lọt, rèm ngà sương gieo.

 

Ngấn phượng liễn chòm rêu lỗ chỗ,

 

Dấu dương xa đám cỏ quanh co.

 

Lầu Tần, chiều nhạt vẻ thu,

 

Gối loan tuyết đóng, chăn cù giá đông.

Năm khổ thơ tiếp theo miêu tả cuộc đày ải kéo dài với những thất vọng nặng nề trong cảnh ngày ngóng đêm trông, đau đáu chờ đợi nhà vua của người cung nữ. Nỗi sầu có lúc lên đến đỉnh điểm, biến thành tâm trạng u uất, bức bối tưởng như nghẹt thở:

Lạnh lùng thay giấc cô miên,

 

Mùi hương tịch mịch, bóng đèn thâm u.

Giấc ngủ cô đơn lạnh lùng đáng thương biết mấy! Nén hương đốt lên để cho không khí trong tiêu phòng ấm áp, thơm tho nhưng chỉ đem lại cho người cung nữ cảm giác vắng lặng, tịch mịch đáng sợ. Bóng đèn thắp lên cốt để ánh sáng xua đỡ bóng đêm nhưng chí gây cho nàng cảm giác âm u, tăm tối. Cảm giác tịch mịch, thâm u không phải được tạo ra bởi mùi hương hay bóng đèn, mà chính là từ nỗi buồn chán, tuyệt vọng của người cung nữ.

Đêm nào nàng cũng chỉ sống với cái bóng của mình:

Tranh biếm ngắm trong đồ tố nữ,

 

Mặt buồn trông trên cửa nghiêm lâu.

 

Một mình đứng tủi ngồi sầu,

 

Đã than với nguyệt lại rầu với hoa!

Đoạn thơ cứ nhắc đi nhắc lại cái hình dáng cô độc, buồn tủi đáng thương của người cung nữ. Nỗi đau đớn, khắc khoải khiến nàng mệt mỏi, rã rời cả thân xác lẫn tâm hồn.

Trong nỗi buồn dai dẳng ấy chứa đựng sự quằn quại, tức tối:

Buồn mọi nỗi lòng đã khắc khoải,

 

Ngán trăm chiều, bước lại ngẩn ngơ.

 

Hoa này bướm nỡ thờ ơ,

 

Để gầy bông thắm, để xơ nhụy vàng.

Lời oán trách không nhẹ nhàng như của người chinh phụ trong Chinh phụ ngâm:

Trên trướng gấm thấu hay chăng nhẽ?

 

Mà đay nghiến, uất ức, hằn học:

 

Giết nhau chẳng cái Lưu cầu,

 

Giết nhau bằng cái u sầu, độc chưa!

Cay đắng trước sự thật phũ phàng, người cung nữ đã phải buông lời chì chiết: Giết nhau bằng cái u sầu, độc chưa!Câu thơ vừa như một tiếng nghiến răng căm giận, vừa là lời tố cáo đanh thép sự tàn ác của chế độ đa thê, chế độ cung tần mỹ nữ tàn bạo thời phong kiến bởi nó đã cướp đi quyền sống tự do, cướp đi hạnh phúc của bao nhiêu cô gái trẻ đẹp. Chúng không giết những người cung nữ bằng dao, bằng kiếm mà bằng cách để cho nỗi cô đơn hủy hoại tâm hồn và cuộc sống của họ. Người xưa dùng câu giết người không dao để chỉ những hành động giết người tinh vi nhất, tàn bạo nhất.

Chính những thú ăn chơi trác táng cùng thói vô tình đến tàn nhẫn của vua chúa phong kiến đã đẩy hàng ngàn người cung nữ tội nghiệp vào bi kịch “dở sống, dở chết” đó.

Người phụ nữ trong xã hội xưa thường ít khi trực tiếp thể hiện tâm sự, nhưng nỗi đau xót và sự tủi hờn cao độ đã khiến người cung nữ phải thốt ra tâm sự sâu kín nhất, kể cả ý muốn bứt phá để thoát khỏi cảnh sống giam hãm, đọa đày. Đang tuổi thanh xuân tràn đầy sức sống mà phải chờ đợi mỏi mòn trong tuyệt vọng nên người cung nữ uất ức cất lời than thở, oán trách. Từ lòng xót thương thực sự, tác giả đã đồng cảm và sẻ chia tâm sự đau đớn ấy. Sức sống dồi dào, khát khao hạnh phúc càng mãnh liệt bao nhiêu thì nỗi giận hờn và uất hận càng ngút cao bấy nhiêu trong lòng người cung nữ:

Tay nguyệt lão chẳng xe thì chớ!

 

Xe thế này có dở dang không?

 

Dang tay muốn đứt tơ hồng,

 

Bực mình muốn đạp tiêu phòng mà ra!

Chất trữ tình trong đoạn trích được tạo nên từ hai cảm xúc trái ngược nhau. Một là cảm xúc buồn chán nặng nề do bị sống lâu ngày trong cảnh tù túng, ngạt thở; hai là cảm xúc khao khát hạnh phúc đời thường không nguôi thôi thúc, ám ảnh. Nỗi chán nản đến mức tuyệt vọng và nỗi khao khát cháy bỏng cộng hưởng tạo thành những làn sóng trữ tình dào dạt.

Người cung nữ dường như đang cố vẫy vùng để thoát khỏi nỗi cô đơn, nhưng nàng càng cố gắng thì càng tuyệt vọng. Sợi dây oan nghiệt đã thắt chặt lấy thân phận của người cung nữ như một thứ định mệnh khó bề thoát nổi.

Bằng ngòi bút miêu tả tâm lí sắc sảo, điêu luyện kết hợp với cách lựa chọn từ ngữ giàu khả năng gợi tả, gợi cảm, tác giả đã thể hiện thành công tâm trạng phức tạp của người cung nữ. Sự đồng cảm chân thành của nhà thơ đã tạo nên giọng điệu réo rắt, sầu khổ oán hờn của đoạn trích nói riêng và cả tác phẩm Cung oán ngâm nói chung.

Nỗi sầu oán của người cung nữ đã cất lên tiếng nói tố cáo chế độ đa thê, chế độ cung tần mỹ nữ tàn bạo của các vua chúa thời phong kiến. Đồng thời, đoạn trích cũng thể hiện tấm lòng nhân đạo cao cả của tác giả, người đã thấu hiểu và đồng cảm sâu sắc với số phận oan nghiệt của những cô gái đầy khát vọng sống nhưng không may bị biến thành trò mua vui cho vua chúa và bất cứ lúc nào cũng có nguy cơ bị vứt bỏ, bị lãng quên trong cung cấm thâm u. Đoạn trích là tiếng nói tha thiết đòi quyền sống, đòi quyền được hạnh phúc của người phụ nữ dưới chế độ phong kiến ngày xưa.

Phân tích đoạn trích Nỗi sầu oán của người cung nữ mấu số 2

1. Mở bài

* Giới thiệu khái quát về tác phẩm (nhan đề, tác giả) và nêu ý kiến chung về tác phẩm - Nguyễn Gia Thiều (1741 – 1798), hiệu là Ôn Như, làm quan được phong tước hầu, nên còn gọi là Ôn Như Hầu, quê ở làng Liễu Ngạn, huyện Siêu Loại, xứ Kinh Bắc, (nay là thôn Liễu Ngạn, xã Ngũ Thái, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh). Ông nổi tiếng với tác phẩm“Cung oán ngâm” - “Cung oán ngâm” là bài ca ai oán của người cung nữ có tài sắc, được vua yêu chuộng, nhưng chẳng bao lâu bị ruồng bỏ. Ở trong cung, nàng xót thương cho thân phận của mình và oán trách nhà vua phụ bạc. Qua khúc ngâm, tác giả còn gửi gắm quan niệm của mình về cuộc đời bạc bẽo, phù du. Cả khúc ngâm dài 356 câu song thất lục bát, thể hiện một ngôn ngữ tài hoa đài các, nhiều chữ Hán và điển cố. Đoạn trích “Nỗi sầu ai oán của người cung nữ” diễn tả tâm trạng đau khổ của người cung nữ bị thất sủng đồng thời là lời lên án, tố cáo xã hội tàn nhẫn đã đẩy người phụ nữ vào trong hoàn cảnh bi ai khốn cùng.

2. Thân bài:

a. Phân tích nội dung, chủ đề của đoạn trích:

- Đoạn trích “Nỗi sầu ai oán của người cung nữ” (từ câu 209 đến câu 244) diễn tả tâm trạng đau khổ của người cung nữ bị thất sủng ; phải sống cô đơn giữa bốn bức tường lạnh giá. Nàng xót xa cho tuổi thanh xuân trôi qua hoài phí và uất ức than thở về những bất công mà mình phải chịu đựng. Đấy là tiếng nói tố cáo sầu sác tội ác của vua chúa phong kiến thời ấy.

* Tâm trạng người cung nữ được khắc họa trong hoàn cảnh bị nhà vua ruồng bỏ

- Cảnh cung cấm xa hoa, đẹp đẽ đổi lập với tình cảnh lẻ loi, buồn tủi đáng thương.

- Tác giả chọn thời điểm là ban đồm để nhân vật dễ dàng bộc lộ tâm trạng. Bị nhà vua bỏ rơi
trong cung quế, người cung nữ suốt năm canh đứng tủi ngồi sáu, khắc khoải chờ mong và tuyệt vọng:

Trong cung quế âm thầm chiếc bóng,
Đêm năm canh trông ngóng lần lần.

- Trong tình cảnh đó, người cung nữ ý thức rất rõ về thân phận bất hạnh của mình. Nàng đã bị giết chết khổng phải bằng gươm đao mà bằng chính cuộc sống buồn bã và tuyệt vọng, bởi cảnh chiếu chăn lẻ loi, lạnh lẽo... Qua lời than trách của nàng, hình ảnh nhà vua hiện lên đúng là một kẻ bạc tình: Khoảnh làm chi bấy chúa xuân, Chơi hoa cho rữa nhụy dần lại thôi... Người cung nữ bổi hổi, nuối tiếc khi nhớ lại những ngày đầu được vua sủng ái. Còn giờ đây,
nàng đã thực sự bị quên lãng.

- Sự tương phản giữa khung cảnh xa hoa tráng lệ nơi cung vàng điện ngọc với cuộc sống bất hạnh của các cung nữ càng làm cho hình ảnh của họ trở nên nhỏ bé đến tội nghiệp

Lầu đãi nguyệt / đứng ngồi dạ vũ,
Gác thừa lương thúc / ngủ thu phong.
Phòng tiêu / lạnh ngắt như đồng,
Gương loan / bẻ nửa, dải đổng / xẻ đôi...

- Những tiện nghi đầy đủ, đẹp trở nên trớ trêu. vô nghĩa khi ngươi cung nữ thêm sầu thêm
tủi.

- Những câu thơ tiếp theo miêu tả cuộc đày ải. kéo dài trọng cung cấm. Người cung nữ mong mòi sự có mặt của nhà vua đến mức gần như tuyệt vọng: Chiều ủ dột giấc mai khuya sớm... Lầu Tẩn, chiều nhạt vẻ thu, Gối loan tuyết đóng, chăn cũ giá đông...

* Cảnh sống buồn tủi kéo dài và nỗi thất vọng nặng nề.

- Nỗi sầu có lúc lên tới điểm đỉnh, biến tâm trạng người cung nữ thành u uất, nặng nề, bức bối gần phu ngạt thở: Lạnh lùng thay giấc cô-miên, Mùi hương tịch mịch bóng đèn âm u...

Nỗi cô đơn khiến giấc ngủ của nàng trở nên lạnh lẽo, đáng thương. Hương đốt lên cho tiêu phòng ấm áp, thơm tho nhưng lại gợi cảm giác vắng, lặng, tịch mịch như một nấm mồ chôn
vùi tuổi thanh xuân...

- Đôm đêm, người cung nữ chỉ biết âm thầm sống với cái bóng của mình: Một mình đứng tủi ngồi sáu, Hết than với bóng lại rầu với hoa... Cả đoạn thơ khắc hoạ nổi bật hình dáng và tâm
trạng cô độc, buồn tủi đến đớn đau, khắc khoải tức tối của người cung nữ trổ đạp mà bị coi như đã chết.

- Trong nỗi buồn dai dẳng ấy chứa đựng cả sự uất ức, trách hờn, đay nghiến:

Buồn mọi nỗi lòng đà khắc khoải,

Ngán trăm chiều bước lại ngẩn ngơ.

Hoa này bướm nỡ thờ ơ,

Để gầy bông thắm để xơ nhụy vàng...

- Hai câu thơ: Giết nhau chẳng cái lưu cầu, Giết nhau bằng cái u sấu, độc chưa! giống như
tiếng nghiến ràng căm giận, lên án chế độ đa thô và tục tuyển cung tần mỹ nữ của vua chúa
thời phong kiến, bởi nó chà đạp, tước đoạt quyền sống tự do, quyển được hưởng hạnh phúc
của người phụ nữ.

- Sức sống dồi dào và khát vọng hạnh phúc càng mãnh liệt bao nhiêu thì nỗi oán hận càng
chất ngất bấy nhiêu trong lòng người cung nữ. Tưởng chừng như tất cả sắp bùng nổ thành
hành động phản kháng dữ dội:

Tay nguyệt lão chẳng xe thì chớ,
Xe thổ này có dở dang không?
Dang tay muốn dứt tơ hồng,
Bực mình muốn đạp tiêu phòng mà ra

Chất trữ tình trong đoạn trích được tạo ra từ hai cảm xúc trái ngược: cảm xúc buồn chán nặng nề do bi giam hãm lâu ngày trong cảnh tù túng, ngạt thở với cảm xúc khát khao cháy bỏng hạnh phúc đời thường. Người cung nữ như đang cố vùng vẫy để thoát khỏi bi kịch của số phận nhưng nó như sợi dây oan nghiệt cứ thắt chặt lấy nồng.

b. Phân tích những đặc sắc về hình thức nghệ thuật

- Nghệ thuật miêu tả không gian và thời gian: Cách miêu tả rất khéo léo, không gian nơi cung
cấm, thời gian ban đêm phù hợp với việc đặc tả tâm trạng của cung nữ đang cô đơn sầu tủi và
oán hờn. Không gian cụ thể được nhắc tới ở đây là “lầu đãi nguyệt”, “gác thừa lương”, “phòng
tiêu”,… nơi cung nữ đứng ngồi không yên, bồn chồn ra vào trông ngóng. Mong ngày, mong đêm, hi vọng rồi lại thất vọng. Những chuỗi ngày nặng nề đó khiến cung nữ mỏi mòn, đau khổ.

- Nghệ thuật sử dụng từ ngữ, ngòi bút miêu tả tâm lí nhân vật tài tinh, sắc sảo để thể hiện tâm trạng nhân vật: Tác giả đã lựa chọn được những ngôn từ rất đắt trong việc biểu đạt tâm trạng cung nữ, khi thì dùng từ Hán Việt, khi dùng điển tích, lúc dùng ngôn ngữ bình dân. Tất cả đều có chọn lọc, giàu sức biểu cảm và đạt hiệu quả nghệ thuật cao. Những từ ngữ có sức gợi cảm mạnh mẽ: “Chơi hoa cho rữa nhụy dần lại thôi”, “Gương loan bẻ nửa, dải đồng xé đôi”, “Để gầy bông thắm, để xơ nhụy vàng”, “Giết nhau chẳng cái lưu cầu, – Giết nhau bằng cái u sầu, độc chưa !”.- Những từ Hán Việt thường được đặt cạnh những từ nôm na, với dụng ý làm nổi bật sự đối lập giữa cuộc sống tồi tàn, lạnh lẽo với cảnh xa hoa tráng lệ ở nơi cung cấm.

+ Thể thơ song thất lục bát xen kẽ những cặp câu thơ bảy chữ và cặp câu thơ lục bát đầy biến tấu, giàu vần điệu, ngắt nhịp đa dạng giúp diễn tả được sâu sắc tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình trong tác phẩm.

3. Kết bài:

Đoạn trích "Nỗi sầu oán của người cung nữ" khắc họa sâu sắc nỗi uất ức và bi thương của nhân vật khi phải sống trong hoàn cảnh khốn cùng sau khi bị vua bỏ rơi. Tác phẩm chỉ trích nghiêm khắc chế độ phong kiến đã xâm phạm quyền sống và hạnh phúc của con người, đặc biệt là phụ nữ. Thông qua đó, tác giả truyền tải một thông điệp nhân văn mạnh mẽ, bày tỏ sự đồng cảm sâu sắc với số phận đau khổ của những người bị áp bức bởi hệ thống phong kiến.

Xem thêm: Phân tích soạn văn của các lớp

👉 Phân tích đoạn "Nỗi sầu oán của người cung nữ" trích từ Cung oán ngâm của Nguyễn Gia Thiều, bài viết trên Decuong.vn làm rõ nỗi bi thương và sự uất ức của người cung nữ. Bài viết khắc họa sâu sắc tâm trạng đau khổ và sự tuyệt vọng của nhân vật khi phải sống trong cảnh chờ đợi không ngừng, đồng thời phản ánh quan điểm về một cuộc đời phù du và bạc bẽo. Hy vọng rằng bài viết sẽ cung cấp thêm tài liệu hữu ích cho việc học tập của bạn đọc.

@if (!string.IsNullOrEmpty(Model.UrlShopee)) {
}