Group Facebook: Tài Liệu Học Tập - Decuong | Fanpage: Decuong |
I. Mục tiêu bài học
1. Aims:
By the end of this lesson, students can know the key language and structures to be learnt in this unit.
2. Objectives:
- Vocabulary: the items related to the school things.
- Structures: The present simple
II. Soạn giải tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Getting Started
1. Listen and read. Nghe và đọc.
Click để nghe
(Loud knock)
Phong: Hi, Vy.
Vy: Hi, Phong. Are you ready?
Phong: Just a minute.
Vy: Oh, this is Duy, my new friend.
Phong: Hi, Duy. Nice to meet you.
Duy: Hi, Phong. I live near here, and we go to the same school!
Phong: Good. Hmm, your school bag looks heavy.
Duy: Yes! I have new books, and we have new subjects to study.
Phong: And a new uniform, Duy! You look smart!
Duy: Thanks, Phong. We always look smart in our uniforms.
Phong: Let me put on my uniform. Then we can go.
2. Read the conversation again and tick T (True) or F (False). Đọc lại đoạn hội thoại và chọn T (cho câu đúng) và F (cho câu sai).
Hướng dẫn dịch
1 - Vy, Phong và Duy học chung trường.
2 - Duy là bạn của Phong.
3 - Phong nói rằng trông Duy sáng sủa khi mặc đồng phục.
4 - Họ có nhiều môn học mới.
5 - Phong đang mặc đồng phục của trường.
Đáp án
1 - T
2 - F
3 - T
4 - T
5 - F
Hướng dẫn dịch hội thoại
(Tiếng gõ cửa lớn)
Phong: Chào Vy.
Vy: Chào Phong. Cậu đã sẵn sàng chưa?
Phong: Chờ một chút.
Vy: À, đây là Duy, bạn mới của tớ.
Phong: Chào Duy. Rất vui được gặp cậu.
Duy: Chào Phong. Tớ sống gần đây, và chúng ta học cùng trường!
Phong: Tuyệt. Cặp sách của bạn trông nặng nhỉ.
Duy: Ừm! Mình có sách mới, và chúng ta có các môn học mới để học.
Phong: Và một bộ đồng phục mới nữa, Duy à! Bạn trông sáng sủa đấy!
Duy: Cảm ơn Phong. Chúng ta luôn trông rạng rỡ trong bộ đồng phục của mình.
Phong: Chờ mình mặc đồng phục nhé. Sau đó chúng ta có thể đi.
3. Write ONE word from the box in each gap. Viết 1 từ trong khung vào mỗi chỗ trống.
Đáp án
1 - wear
2 - has
3 - go
4 - uniforms
5 - subject
Hướng dẫn dịch
1 - Học sinh mặc đồng phục của họ vào thứ Hai.
2 - Vy có một người bạn mới là Duy.
3 - Phong, Vy và Duy học cùng trường à? - Đúng vậy.
4 - Học sinh luôn trông sáng sủa khi mặc bộ đồng phục.
5 - Bạn thích học môn gì? - Tôi thích học tiếng Anh và Lịch sử.
4. Match the words with the school things. Then listen and repeat. Nối các từ với dụng đồ dùng ở trường. Sau đó nghe và kiểm tra.
Click để nghe
Đáp án
1 - school bag
2 - compass
3 - pencil sharpener
4 - rubber
5 - pencil case
6 - calculator
5. Look around the class. Write the names of the things you see in your notebook. Nhìn quanh lớp học. Viết tên của các đồ dùng mà em nhìn thấy vào vở.
Gợi ý
- Map (bản đồ)
- Uncle Ho's picture (Ảnh Bác Hồ)
- Green board (bảng xanh)
- Chalk (phấn)
- Table (bàn)
- Chair (ghế)
- Speaker (Loa)
- Projector (máy chiếu)
- Pen (bút)
- Pencil (bút chì)
- Ruler (thước kẻ)
- Book (sách)
- Notebook (vở viết)